Có 2 kết quả:

常染色体 cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ常染色體 cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) autosomal chromosome
(2) autosome
(3) autosomal

Từ điển Trung-Anh

(1) autosomal chromosome
(2) autosome
(3) autosomal