Có 2 kết quả:
常染色体 cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ • 常染色體 cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ
cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autosomal chromosome
(2) autosome
(3) autosomal
(2) autosome
(3) autosomal
Bình luận 0
cháng rǎn sè tǐ ㄔㄤˊ ㄖㄢˇ ㄙㄜˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autosomal chromosome
(2) autosome
(3) autosomal
(2) autosome
(3) autosomal
Bình luận 0